--

nghị sự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị sự

+  

  • Item of business, business (at a conference)
    • Chương trình nghị sự
      Agenda
    • Hội nghị thông qua chương trình nghị sự
      The confernce passed its agenda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị sự"
Lượt xem: 572